Có 2 kết quả:
垂直軸 chuí zhí zhóu ㄔㄨㄟˊ ㄓˊ ㄓㄡˊ • 垂直轴 chuí zhí zhóu ㄔㄨㄟˊ ㄓˊ ㄓㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vertical shaft
(2) (math.) vertical axis
(2) (math.) vertical axis
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vertical shaft
(2) (math.) vertical axis
(2) (math.) vertical axis
Bình luận 0